Đọc nhanh: 仙草拿铁 (tiên thảo nã thiết). Ý nghĩa là: sương sáo latte.
Ý nghĩa của 仙草拿铁 khi là Danh từ
✪ sương sáo latte
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙草拿铁
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 他 拿 着 一扎 干草
- Anh ấy đang cầm một bó cỏ khô.
- 草字 出 了 格 , 神仙 认不得
- chữ viết thảo quá, thần tiên cũng không đọc được; chữ viết ngoáy quá, không thể nào đọc nổi
- 铁匠 拿 着 新 锤子
- Thợ rèn cầm búa mới.
- 大 杯 双份 豆奶 拿 铁
- Grande đôi latte đậu nành.
- 他 拿 着 铁椎 防身
- Anh ấy cầm dùi sắt phòng thân.
- 新 的 铁路线 已 开始 草测
- tuyến đường sắt mới đã bắt đầu đo đạc bước đầu
- 这样 我 也 能带 一杯 拿 铁 咖啡 去
- Bây giờ tôi có thể mang theo một ly cà phê
- 想 吃 什么 你 就 自己 拿 吧
- Muốn ăn gì thì tự lấy nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仙草拿铁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仙草拿铁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仙›
拿›
草›
铁›