Đọc nhanh: 仓库物流业 (thương khố vật lưu nghiệp). Ý nghĩa là: Ngành nghề kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Ý nghĩa của 仓库物流业 khi là Danh từ
✪ Ngành nghề kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓库物流业
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 这个 仓库 很大
- Kho này rất lớn.
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 那有 一座 大 仓库
- Có một nhà kho lớn ở đó.
- 粮食 屯 在 仓库 里
- Lương thực được tích trữ trong kho.
- 仓库 里 饶有 粮食
- Trong kho có nhiều lương thực.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 工人 们 般 货物 到 仓库
- Công nhân chuyển hàng hóa vào kho.
- 货物 被 存放 在 仓库 里
- Hàng hóa được lưu trữ trong kho hàng.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 历查 仓库 所有 物品
- Kiểm tra từng vật phẩm trong kho.
- 仓库 里 有 很多 货物
- Trong kho có rất nhiều hàng hóa.
- 我们 要 把 货物 移 到 仓库 里
- Chúng tôi cần mang hàng hóa chuyển vào trong kho.
- 窃贼 把 失火 的 仓库 里 的 货物 都 偷走 了
- Kẻ trộm đã lấy cắp toàn bộ hàng hóa trong kho bị cháy.
- 物流 行业 发展 迅速
- Ngành logistics đang phát triển nhanh chóng.
- 物流 企业 迎来 了 新机遇
- Các công ty logistics đã mở ra cơ hội mới.
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仓库物流业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仓库物流业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
仓›
库›
流›
物›