Đọc nhanh: 仆街 (phó nhai). Ý nghĩa là: đi chết đi!, đụ bạn! (Tiếng Quảng Đông), đi chết đi!.
Ý nghĩa của 仆街 khi là Động từ
✪ đi chết đi!
drop dead!
✪ đụ bạn! (Tiếng Quảng Đông)
fuck you! (Cantonese)
✪ đi chết đi!
go to hell!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仆街
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 拜 街坊
- Tỏ lòng kính trọng hàng xóm.
- 逛街 多 没劲儿 呀
- Đi dạo phố không có gì thú vị.
- 他们 家 的 家仆 很多
- Nhà họ có nhiều gia đinh.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 街巷湫隘
- ngõ hẻm nhỏ hẹp ẩm thấp.
- 这 条 街道 很 安静
- Con đường này rất yên tĩnh.
- 深夜 的 街道 很 安静
- Đường phố lúc nửa đêm rất yên tĩnh.
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 凌晨 的 街道 非常 安静
- Đường phố vào lúc rạng sáng rất yên tĩnh.
- 牛顿 的 街头 集市 上
- Hội chợ đường phố đó ở Newton.
- 长安街 上 华灯 齐放
- Đường Trường An rực rỡ đèn hoa.
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 人民公仆
- người đầy tớ của nhân dân
- 他 在 街上 贩卖 水果
- Anh ấy bán trái cây trên phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仆街
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仆街 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仆›
街›