Đọc nhanh: 人造语言 (nhân tạo ngữ ngôn). Ý nghĩa là: ngôn ngữ nhân tạo, ngôn ngữ xây dựng.
Ý nghĩa của 人造语言 khi là Danh từ
✪ ngôn ngữ nhân tạo
artificial language
✪ ngôn ngữ xây dựng
constructed language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造语言
- 体贴 的 言语 令人 愉悦
- Lời nói chu đáo khiến người ta vui vẻ.
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 花言巧语 蒙蔽 不了 人
- nói giỏi nói khéo cũng không giấu được người khác.
- 冷言冷语 敲打 人
- nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.
- 贝尔 的 父亲 甚至 为 聋人 发明 了 一套 所谓 的 可见 的 语言
- Cha của Bell thậm chí đã phát minh ra một hệ thống ngôn ngữ "hiển thị" dành cho người điếc.
- 学习 古人 语言 中有 生命 的 东西
- học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.
- 他 的 言语 很 动人
- Lời nói của anh ấy rất cảm động.
- 他 很 有创造力 , 才华横溢 , 会 说 三门 语言
- Anh ấy rất sáng tạo, tài năng và còn biết ba ngôn ngữ.
- 他 整天 花言巧语 , 变着法儿 骗人
- nó suốt ngày nói ngon nói ngọt, nghĩ cách lừa người khác.
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 野 的 语言 让 人 不 舒服
- Ngôn ngữ thô lỗ khiến người khác cảm thấy không thoải mái.
- 有些 人 风言风语 , 说 的话 很 难听
- có những người nói xấu sau lưng, lời nói rất khó nghe.
- 他 的 花言巧语 很 迷人
- Những lời lẽ hoa mỹ của anh ta rất cuốn hút.
- 语言 是 人们 的 交际 工具
- Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp của con người.
- 语言 是 人们 沟通 的 工具
- Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp của con người.
- 敌人 用 花言巧语 诱 我们
- Kẻ địch dùng lời nói hoa mỹ dụ dỗ chúng ta.
- 人家 问 你 话 呢 , 你 怎么 不 言语
- người ta hỏi sao anh không trả lời?
- 我们 也 记得 别人 对 我们 说 的 恶言恶语
- Chúng tôi cũng nhớ kỹ những lời nói cay nghiệt mà mọi người nói với chúng tôi!
- 放纵 的 言语 伤害 了 他人 感情
- Lời nói hỗn láo đã làm tổn thương người khác.
- 它 是 将 其他人 的 流言蜚语 重新 整合
- Nó được thiết kế để đóng gói lại các bình luận và tin đồn của những người khác
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人造语言
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人造语言 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
言›
语›
造›