Đọc nhanh: 人造石油 (nhân tạo thạch du). Ý nghĩa là: dầu hoả nhân tạo.
Ý nghĩa của 人造石油 khi là Danh từ
✪ dầu hoả nhân tạo
从油页岩或煤中提炼的或用化学方法合成的类似天然石油的液体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造石油
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 人要 知福 、 惜福 、 再 造福
- Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 石油 帝国
- đế quốc dầu lửa; nước sản xuất dầu.
- 开采 石油
- khai thác dầu lửa.
- 石油 大王
- vua dầu lửa
- 那枚 宝石 肯定 是 人造 宝石
- Viên ngọc đó khẳng định là ngọc nhân tạo.
- 石油 大会战
- trận hội chiến lớn về dầu mỏ
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 我们 从 石油 中 提取 汽油
- Chúng ta chiết xuất xăng từ dầu mỏ.
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 油烟 呛 人
- khói dầu làm người sặc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人造石油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人造石油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
油›
石›
造›