Đọc nhanh: 人造天体 (nhân tạo thiên thể). Ý nghĩa là: vệ tinh nhân tạo.
Ý nghĩa của 人造天体 khi là Danh từ
✪ vệ tinh nhân tạo
artificial satellite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造天体
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 不 怨天 不 尤人
- Đừng oán trách trời và đừng đổ lỗi cho người khác.
- 我 跟 家人 抱怨 天气 太热
- Tôi than phiền với gia đình thời tiết quá nóng.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 老板 让 工人 们 饿 了 一天
- Ông chủ bỏ đói công nhân cả ngày.
- 人民团体
- đoàn thể nhân dân
- 易胖 体质 的 人 一般 都 喜欢 吃零食 , 吃宵夜
- Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm
- 他 是 一个 体贴 的 爱人
- Anh ấy là người chồng chu đáo.
- 人要 知福 、 惜福 、 再 造福
- Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc
- 体贴 的 言语 令人 愉悦
- Lời nói chu đáo khiến người ta vui vẻ.
- 谋事在人 , 成事在天
- Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên.
- 听说 老人家 身体 欠安 , 故而 特 来 看望
- nghe nói cụ ấy không được khoẻ, cho nên đến thăm.
- 她 体贴 地为 老人 安排 了 一切
- Cô ấy chu đáo sắp xếp mọi thứ cho người già.
- 人家 说了半天 , 他 也 没有 理会
- người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý.
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 人体 构造
- Cấu tạo cơ thể người
- 生物学家 们 塑造 了 形体 完整 的 中国 猿人 模型
- những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人造天体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人造天体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
体›
天›
造›