Đọc nhanh: 人琴俱亡 (nhân cầm câu vong). Ý nghĩa là: cái chết của một người bạn thân, người và đàn luýt đều đã biến mất (thành ngữ).
Ý nghĩa của 人琴俱亡 khi là Danh từ
✪ cái chết của một người bạn thân
death of a close friend
✪ người và đàn luýt đều đã biến mất (thành ngữ)
person and lute have both vanished (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人琴俱亡
- 敌人 伤亡 殆尽
- bọn địch thương vong gần hết.
- 溘逝 ( 称人 死亡 )
- người chết.
- 琴韵 悠悠 , 令人 心醉神迷
- Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 俱 先生 为 人 友善
- Ông Câu thân thiện với người khác.
- 众人 俱到 齐 了
- Tất cả mọi người đều đã đến đủ.
- 灵魂 出窍 , 亡魂 显现 活着 的 人 在 其 临死前 出现 的 作为 预兆 的 鬼魂
- Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.
- 灵魂 离体 , 人即 死亡
- Linh hồn rời khỏi cơ thể, con người sẽ chết.
- 家破人亡
- Tan cửa nát nhà.
- 敌人 开始 亡 逃 了
- Kẻ địch bắt đầu chạy trốn rồi.
- 弹钢琴 的 人 把 乐谱 忘 了 只好 即兴 伴奏
- Người chơi piano đã quên bản nhạc, chỉ còn cách là phải ngẫu hứng đệm nhạc.
- 人 与生俱来 的 本性 很难 改变
- Bản chất bẩm sinh của con người rất khó thay đổi.
- 自由 是 每个 人 与生俱来 的 基本权利
- Tự do là quyền mà bất kỳ ai cũng đã mang trong mình kể từ khi sinh ra.
- 但 凯尼恩 有 个人 在 拉 小提琴
- Nhưng có người nghệ sĩ vĩ cầm này chơi trên Kenyon
- 姐姐 的 钢琴 弹得 非常 好 , 引得 窗外 的 路 人 纷纷 侧耳 倾听
- Chị gái tôi đánh đàn rất hay, thu hút tới nỗi người qua đường cũng dỏng tai lên nghe.
- 病人 因 出现 并发症 而 死亡
- Bệnh nhân đã qua đời do xuất hiện biến chứng.
- 敌人 永远 不能 灭亡 我们
- Kẻ thù không bao giờ có thể tiêu diệt được chúng ta.
- 旱灾 导致 了 许多 人 的 死亡
- Hạn hán khiến nhiều người tử vong.
- 敌人 遇到 我军 进攻 , 伤亡 很大
- Địch bị ta tấn công, thương vong rất nặng.
- 2015 年 梅溪 湖 和 潭影 湖 截至 目前 溺亡 2 人
- Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人琴俱亡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人琴俱亡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亡›
人›
俱›
琴›