• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
  • Pinyin: Dòu , Dú
  • Âm hán việt: Đậu Độc
  • Nét bút:丶丶一一丨フ丶丶一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡卖
  • Thương hiệt:EJNK (水十弓大)
  • Bảng mã:U+6E0E
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 渎

  • Cách viết khác

    𤀨

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 渎 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đậu, độc). Bộ Thuỷ (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: 1. cái ngòi, 3. khinh nhờn. Từ ghép với : Xúc phạm, phạm vào Chi tiết hơn...

Độc

Từ điển phổ thông

  • 1. cái ngòi
  • 2. quấy nhiễu, quấy rầy
  • 3. khinh nhờn

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (văn) Khinh mạn, khinh nhờn, bất kính

- Xúc phạm, phạm vào