Đọc nhanh: 产品差别 (sản phẩm sai biệt). Ý nghĩa là: Product differentiation Khác biệt hóa sản phẩm.
Ý nghĩa của 产品差别 khi là Danh từ
✪ Product differentiation Khác biệt hóa sản phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产品差别
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 千差万别
- khác nhau một trời một vực.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 这个 版本 的 产品 更 耐用
- Phiên bản này của sản phẩm bền hơn.
- 产品 有 缺陷
- Sản phẩm có khuyết điểm.
- 库存 产品质量 优良
- Chất lượng sản phẩm tồn kho tốt.
- 尖端 产品
- sản phẩm mũi nhọn.
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 这个 产品 有 瑕疵
- Sản phẩm này còn thiếu sót.
- 他们 的 产品 利润 很 高
- Sản phẩm của họ có lợi nhuận rất cao.
- 土 产品
- hàng sản xuất tại địa phương
- 新 产品 与 旧 产品 有质 的 区别
- Sản phẩm mới có sự khác biệt về chất lượng so với sản phẩm cũ.
- 认真 甄别 产品 好坏
- Thẩm định kỹ chất lượng sản phẩm tốt xấu.
- 别 拿 不 合格 的 产品 顶数
- Đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.
- 这些 产品 之间 的 差别 明显
- Sự khác biệt giữa các sản phẩm này rõ ràng.
- 这 两个 产品价格 差多 了
- Hai sản phẩm này chênh lệch giá nhiều.
- 我们 的 心 产品销售 得 特别 好
- Sản phẩm mới của chúng tôi bán rất chạy.
- 我们 特别 推介 这 款 产品
- Chúng tôi đặc biệt giới thiệu sản phẩm này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 产品差别
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 产品差别 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
别›
品›
差›