Đọc nhanh: 产品名称 (sản phẩm danh xưng). Ý nghĩa là: tên sản phẩm.
Ý nghĩa của 产品名称 khi là Danh từ
✪ tên sản phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产品名称
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 更改 名称
- thay đổi tên gọi
- 公司 名称 已经 变更
- Tên công ty đã thay đổi.
- 营销 , 不仅仅 营销 产品 , 更 重要 的 是 营销 个人 品牌
- Tiếp thị không chỉ là tiếp thị sản phẩm, mà còn là tiếp thị thương hiệu cá nhân.
- 他们 对 新 产品 趋之若鹜
- Họ đổ xô vào sản phẩm mới.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 产品 有 缺陷
- Sản phẩm có khuyết điểm.
- 这是 下级 产品
- Đây là sản phẩm chất lượng thấp.
- 库存 产品质量 优良
- Chất lượng sản phẩm tồn kho tốt.
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 称其 盛宴 可是 绝对 名副其实
- Nó được gọi là bữa tiệc vì một lý do rất chính đáng.
- 这个 产品 有 瑕疵
- Sản phẩm này còn thiếu sót.
- 政府 称 克隆 动物 产 的 肉 和 奶 和 常规 产品 一般无二
- Chính phủ nói rằng thịt và sữa từ động vật nhân bản cũng giống như các sản phẩm thông thường.
- 这种 自来水笔 虽是 新 产品 , 质量 却 不下于 各种 名牌
- loại bút máy này tuy là sản phẩm mới, nhưng chất lượng lại không thua gì các loại hàng hiệu.
- 普拉达 ( 著名 时装品牌 ) 还有 四年 时间 生产 孕妇装
- Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.
- 这些 产品 获得 了 广泛 的 称赞
- Những sản phẩm này đã nhận được sự khen ngợi rộng rãi.
- 请 确认 一下 药品 名称
- Xin vui lòng xác nhận tên thuốc.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 产品名称
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 产品名称 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
名›
品›
称›