Đọc nhanh: 交粮条 (giao lương điều). Ý nghĩa là: Điện cực xoay chiều.
Ý nghĩa của 交粮条 khi là Danh từ
✪ Điện cực xoay chiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交粮条
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 爱惜 每 一粒 粮
- Trân trọng từng hạt lương thực.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 交 公粮
- Nộp công lương.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 克扣 粮饷
- cắt xén lương thực.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 交纳 公粮
- giao nộp nghĩa vụ lương thực.
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 公粮 务必 交齐
- Thóc thuế nhất định phải nộp đủ.
- 公粮 不能 忘交
- Không được quên nộp thóc thuế.
- 这 条 法规 就是 判断 合法 交易 与 非法交易 的 杠杠
- những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.
- 赶紧 去 交 公粮
- Mau đi nộp thóc thuế.
- 这 条 交界线 很 重要
- Đường biên giới này rất quan trọng.
- 收条 儿请 交来 人 带回
- giấy biên nhận xin giao cho người được phái đến mang về.
- 这个 地区 的 交通 条件 优越
- Điều kiện giao thông ở khu vực này cực tốt.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交粮条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交粮条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
条›
粮›