交友广阔 jiāoyǒu guǎngkuò

Từ hán việt: 【giao hữu quảng khoát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "交友广阔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 广

Đọc nhanh: 广 (giao hữu quảng khoát). Ý nghĩa là: Quan hệ rộng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 交友广阔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 交友广阔 khi là Danh từ

Quan hệ rộng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交友广阔

  • - 亚洲 yàzhōu 地域 dìyù hěn 广阔 guǎngkuò

    - Châu Á diện tích rất rộng lớn.

  • - 交接 jiāojiē de 朋友 péngyou shì 爱好 àihào 京剧 jīngjù de

    - những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch.

  • - cóng 这首 zhèshǒu 诗里 shīlǐ 可以 kěyǐ 窥见 kuījiàn 作者 zuòzhě de 广阔 guǎngkuò 胸怀 xiōnghuái

    - từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.

  • - 广场 guǎngchǎng 十分 shífēn 敞阔 chǎngkuò

    - Quảng trường rất rộng lớn.

  • - 天空 tiānkōng duō 广阔 guǎngkuò

    - Bầu trời rất rộng lớn.

  • - 广阔 guǎngkuò de 天地 tiāndì

    - thế giới mênh mông

  • - 草原 cǎoyuán 非常广阔 fēichángguǎngkuò

    - Thảo nguyên rất rộng lớn.

  • - 湖泊 húpō 非常广阔 fēichángguǎngkuò

    - Hồ nước rất rộng lớn.

  • - 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì hěn 广阔 guǎngkuò

    - Mảnh đất này rất rộng lớn.

  • - de 视野 shìyě hěn 广阔 guǎngkuò

    - Tầm nhìn của cô ấy rất rộng lớn.

  • - 这片 zhèpiàn 陆地 lùdì hěn 广阔 guǎngkuò

    - Lục địa này rất rộng lớn.

  • - 交游 jiāoyóu 很广 hěnguǎng

    - giao du rất rộng.

  • - 陆地 lùdì 面积 miànjī 非常广阔 fēichángguǎngkuò

    - Diện tích đất liền rất rộng lớn.

  • - xiàng 德国 déguó 欧洲 ōuzhōu 友人 yǒurén 推广 tuīguǎng 越南 yuènán de 传统 chuántǒng 文化 wénhuà 艺术 yìshù 之美 zhīměi

    - Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu

  • - 患难之交 huànnànzhījiāo ( 共过 gòngguò 患难 huànnàn de 朋友 péngyou )

    - Bạn cùng chung hoạn nạn; bạn nối khố.

  • - 总角之交 zǒngjiǎozhījiāo ( 幼年 yòunián jiù 相识 xiāngshí de hǎo 朋友 péngyou )

    - bạn từ lúc để chỏm.

  • - 京广铁路 jīngguǎngtiělù shì 中国 zhōngguó 南北 nánběi 交通 jiāotōng de 大动脉 dàdòngmài

    - Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.

  • - 蒙古 měnggǔ de 草原 cǎoyuán 非常广阔 fēichángguǎngkuò

    - Thảo nguyên của Mông Cổ rất rộng lớn.

  • - 伯爵 bójué de 领地 lǐngdì 富饶 fùráo ér 广阔 guǎngkuò

    - Lãnh địa của Bá Tước rất giàu có và rộng lớn.

  • - 海防 hǎifáng 战士 zhànshì 瞭望 liàowàng zhe 广阔 guǎngkuò de 海面 hǎimiàn

    - các chiến sĩ ở vùng hải đảo đang quan sát mặt biển mênh mông rộng lớn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 交友广阔

Hình ảnh minh họa cho từ 交友广阔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交友广阔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KE (大水)
    • Bảng mã:U+53CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 广

    Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Guǎng , Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Nghiễm , Quáng , Quảng , Yểm
    • Nét bút:丶一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XI (重戈)
    • Bảng mã:U+5E7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuò
    • Âm hán việt: Khoát
    • Nét bút:丶丨フ丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSEHR (中尸水竹口)
    • Bảng mã:U+9614
    • Tần suất sử dụng:Cao