Đọc nhanh: 交友广阔 (giao hữu quảng khoát). Ý nghĩa là: Quan hệ rộng.
Ý nghĩa của 交友广阔 khi là Danh từ
✪ Quan hệ rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交友广阔
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 他 交接 的 朋友 也 是 爱好 京剧 的
- những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch.
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 广场 十分 敞阔
- Quảng trường rất rộng lớn.
- 天空 多 广阔
- Bầu trời rất rộng lớn.
- 广阔 的 天地
- thế giới mênh mông
- 草原 非常广阔
- Thảo nguyên rất rộng lớn.
- 湖泊 非常广阔
- Hồ nước rất rộng lớn.
- 这片 土地 很 广阔
- Mảnh đất này rất rộng lớn.
- 她 的 视野 很 广阔
- Tầm nhìn của cô ấy rất rộng lớn.
- 这片 陆地 很 广阔
- Lục địa này rất rộng lớn.
- 交游 很广
- giao du rất rộng.
- 陆地 面积 非常广阔
- Diện tích đất liền rất rộng lớn.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 患难之交 ( 共过 患难 的 朋友 )
- Bạn cùng chung hoạn nạn; bạn nối khố.
- 总角之交 ( 幼年 就 相识 的 好 朋友 )
- bạn từ lúc để chỏm.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 蒙古 的 草原 非常广阔
- Thảo nguyên của Mông Cổ rất rộng lớn.
- 伯爵 的 领地 富饶 而 广阔
- Lãnh địa của Bá Tước rất giàu có và rộng lớn.
- 海防 战士 瞭望 着 广阔 的 海面
- các chiến sĩ ở vùng hải đảo đang quan sát mặt biển mênh mông rộng lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交友广阔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交友广阔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
友›
广›
阔›