Đọc nhanh: 五马分尸 (ngũ mã phân thi). Ý nghĩa là: năm ngựa xé xác; ngũ mã phân thây (hình phạt tàn bạo thời xưa, buộc đầu và tay chân vào năm con ngựa khác nhau, đánh ngựa chạy xé tan xác người bị tội). Ví: Xé tan nát ra; ngũ mã phân thây.
Ý nghĩa của 五马分尸 khi là Thành ngữ
✪ năm ngựa xé xác; ngũ mã phân thây (hình phạt tàn bạo thời xưa, buộc đầu và tay chân vào năm con ngựa khác nhau, đánh ngựa chạy xé tan xác người bị tội). Ví: Xé tan nát ra; ngũ mã phân thây
古代一种残酷的刑罚,用五匹马拴住人的四肢和头部,把人 扯开比喻把完整的东西分割得非常零碎也说五牛分尸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五马分尸
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 四体不勤 , 五谷不分
- tứ thể bất cần, ngũ cốc bất phân; không lao động thì ngũ cốc cũng không phân biệt được.
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 按股 均分 , 每股 五百元
- chia đều ra thành từng phần, mỗi cổ phần là 500 đồng.
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 如果 在 厕所 里 遇到 恐怖分子 就 把 他 溺死 在 马桶 里
- Nếu bạn gặp phần tử khủng bố trong nhà vệ sinh thì hãy dìm chết hắn bằng cây hút bồn cầu.
- 这颗 糖 只要 五分
- Viên kẹo này chỉ có giá năm xu.
- 百 分 之 七十五
- 75 %
- 去年 房价 上涨 百分之五
- Giá nhà tăng 5% trong năm ngoái.
- 我 的 手机 电量 只有 百分之五 了
- Điện thoại của tôi chỉ còn 5% pin
- 我 的 表慢 五分钟
- Đồng hồ của tôi chậm 5 phút.
- 现在 的 时间 是 三点 十五分
- Bây giờ là 3 giờ 15 phút.
- 全书 分订 五册 , 除 分册 目录 外 , 第一册 前面 还有 全书 总目
- cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 这首 五律 对仗 十分 精巧
- Bài thơ ngũ luật này đối xứng rất tinh xảo.
- 四分五裂
- Chia năm xẻ bảy.
- 那 队 人马 十分 壮观
- Đoàn người và ngựa đó thật ngoạn mục.
- 这 本书 分成 了 五停
- Quyển sách này chia thành năm phần.
- 这 本书 分为 五个 单元
- Quyển sách này được chia thành năm bài mục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 五马分尸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 五马分尸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm五›
分›
尸›
马›