Đọc nhanh: 五粮液 (ngũ lương dịch). Ý nghĩa là: rượu ngũ lương (loại rượu trắng nổi tiếng ở Tứ xuyên làm bằng năm loại lương thực).
Ý nghĩa của 五粮液 khi là Danh từ
✪ rượu ngũ lương (loại rượu trắng nổi tiếng ở Tứ xuyên làm bằng năm loại lương thực)
四川宜宾市出产的一种白酒,以五种粮食为原料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五粮液
- 扯 五尺 布
- xé năm thước vải.
- 我 的 弟弟 今年 五岁 了
- Em trai tôi năm nay được năm tuổi.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 爱惜 每 一粒 粮
- Trân trọng từng hạt lương thực.
- 碗 里 只有 五粒 米
- Trong bát chỉ có năm hạt gạo.
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 交 公粮
- Nộp công lương.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 克扣 粮饷
- cắt xén lương thực.
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 店里 新到 了 五匹 布
- Trong cửa hàng mới đến năm cuộn vải.
- 存粮 告罄
- kho lương đã cạn.
- 五号 铅字
- chữ in cỡ 5
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 三番五次
- năm lần bảy lượt.
- 至少 五十 次
- Giống như ít nhất năm mươi lần.
- 我们 相爱 了 五年
- Chúng tôi đã yêu nhau năm năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 五粮液
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 五粮液 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm五›
液›
粮›