Đọc nhanh: 互联网站 (hỗ liên võng trạm). Ý nghĩa là: Trang web.
Ý nghĩa của 互联网站 khi là Danh từ
✪ Trang web
Internet site
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互联网站
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 网站 登 文章
- Trang web đăng bài viết.
- 新闻 网站 每日 更新
- Website tin tức cập nhật hàng ngày.
- 网站 崩 了
- Trang web này sập rồi.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 这些 问题 相互 关联
- Những vấn đề này liên quan đến nhau.
- 他们 互相 电报 联系
- Họ liên lạc với nhau qua điện báo.
- 乘客 相互 挤 着 站
- Hành khách chen chúc đứng với nhau.
- 请 详见 店内 海报 或 登陆 我们 的 网站 .
- vui lòng xem chi tiết trong poster cửa hàng, hoặc truy cập trang web của chúng tôi.
- 这个 网站 提供 很多 信息
- Trang web này cung cấp nhiều thông tin.
- 这 就是 这个 择偶 网站 的 发现
- Đây là phát hiện của trang web lựa chọn người bạn đời này.
- 内 联网 是 私有 的 封闭系统
- Mạng nội bộ là một hệ thống khép kín riêng tư.
- 他 通过 互联网 学习 编程
- Anh ấy học lập trình thông qua internet.
- 我们 从 新闻 网站 获取信息
- Chúng tôi lấy thông tin từ trang web tin tức.
- 我 已经 注册 了 这个 网站
- Tôi đã đăng ký trang web này rồi.
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 结果 将 在 互联网 上 公布
- Kết quả sẽ được công bố trên Internet.
- 我 的 互联网 连接 有 问题
- Tôi có vấn đề với kết nối internet.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 互联网站
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 互联网站 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm互›
站›
网›
联›