互联网大鳄 hùliánwǎng dà è

Từ hán việt: 【hỗ liên võng đại ngạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "互联网大鳄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hỗ liên võng đại ngạc). Ý nghĩa là: cá sấu tài chính khủng lồ; gã khủng lồ internet. Với sự thịnh vượng của ngành công nghiệp công nghệ cao; "cá sấu tài chính" trở thành đại từ chỉ các nhân vật hoặc các nhóm nắm giữ sự giàu có đáng kinh ngạc và có địa vị nổi bật trong thế giới tài chính..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 互联网大鳄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 互联网大鳄 khi là Danh từ

cá sấu tài chính khủng lồ; gã khủng lồ internet. Với sự thịnh vượng của ngành công nghiệp công nghệ cao; "cá sấu tài chính" trở thành đại từ chỉ các nhân vật hoặc các nhóm nắm giữ sự giàu có đáng kinh ngạc và có địa vị nổi bật trong thế giới tài chính.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互联网大鳄

  • - 大会 dàhuì yóu 三方 sānfāng 联合 liánhé 承办 chéngbàn

    - Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.

  • - 大家 dàjiā 联合 liánhé 起来 qǐlai 力量 lìliàng

    - Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.

  • - 休戚相关 xiūqīxiāngguān ( 彼此间 bǐcǐjiān 祸福 huòfú 互相 hùxiāng 关联 guānlián )

    - vui buồn có liên quan với nhau

  • - 联邦快递 liánbāngkuàidì 寄来 jìlái de 意大利 yìdàlì 烤肠 kǎocháng

    - A fumatore ở Brindisi FedEx me salami

  • - 强大 qiángdà de 联盟 liánméng 改变 gǎibiàn 战局 zhànjú

    - Liên minh hùng mạnh thay đổi cục diện trận đấu.

  • - 大家 dàjiā 旅进旅退 lǚjìnlǚtuì 互相帮助 hùxiāngbāngzhù

    - Mọi người cùng tiến cùng lùi, hỗ trợ lẫn nhau.

  • - 大家 dàjiā 互相支持 hùxiāngzhīchí

    - Mọi người hỗ trợ lẫn nhau.

  • - 春节 chūnjié shí 大家 dàjiā dōu huì 互相 hùxiāng 发红包 fāhóngbāo

    - Vào dịp Tết Nguyên Đán, mọi người thường tặng nhau bao lì xì.

  • - 大家 dàjiā zài 年节 niánjié shí 互相 hùxiāng 拜年 bàinián

    - Mọi người chúc Tết nhau vào dịp Tết.

  • - 互联网 hùliánwǎng 浏览器 liúlǎnqì

    - Trình duyệt Internet.

  • - 这些 zhèxiē 问题 wèntí 相互 xiānghù 关联 guānlián

    - Những vấn đề này liên quan đến nhau.

  • - 他们 tāmen 互相 hùxiāng 电报 diànbào 联系 liánxì

    - Họ liên lạc với nhau qua điện báo.

  • - nèi 联网 liánwǎng shì 私有 sīyǒu de 封闭系统 fēngbìxìtǒng

    - Mạng nội bộ là một hệ thống khép kín riêng tư.

  • - 通过 tōngguò 互联网 hùliánwǎng 学习 xuéxí 编程 biānchéng

    - Anh ấy học lập trình thông qua internet.

  • - 扩大 kuòdà 商业网 shāngyèwǎng 便利 biànlì 群众 qúnzhòng

    - Việc này do Cục Thương Nghiệp cùng với các ngành có liên quan giải quyết.

  • - 联络 liánluò 我们 wǒmen zài 加拿大 jiānádà 皇家 huángjiā 骑警 qíjǐng de rén

    - Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.

  • - 互联网 hùliánwǎng 改变 gǎibiàn le 这个 zhègè 时代 shídài

    - Internet đã thay đổi thời đại này.

  • - 互联网 hùliánwǎng de 应用 yìngyòng hěn 广泛 guǎngfàn

    - Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.

  • - 结果 jiéguǒ jiāng zài 互联网 hùliánwǎng shàng 公布 gōngbù

    - Kết quả sẽ được công bố trên Internet.

  • - de 互联网 hùliánwǎng 连接 liánjiē yǒu 问题 wèntí

    - Tôi có vấn đề với kết nối internet.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 互联网大鳄

Hình ảnh minh họa cho từ 互联网大鳄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 互联网大鳄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hỗ
    • Nét bút:一フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVNM (一女弓一)
    • Bảng mã:U+4E92
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一丨丨一一一丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJTK (尸十廿大)
    • Bảng mã:U+8054
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ngạc
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一丨フ一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMRRS (弓一口口尸)
    • Bảng mã:U+9CC4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình