Đọc nhanh: 互联网大鳄 (hỗ liên võng đại ngạc). Ý nghĩa là: cá sấu tài chính khủng lồ; gã khủng lồ internet. Với sự thịnh vượng của ngành công nghiệp công nghệ cao; "cá sấu tài chính" trở thành đại từ chỉ các nhân vật hoặc các nhóm nắm giữ sự giàu có đáng kinh ngạc và có địa vị nổi bật trong thế giới tài chính..
Ý nghĩa của 互联网大鳄 khi là Danh từ
✪ cá sấu tài chính khủng lồ; gã khủng lồ internet. Với sự thịnh vượng của ngành công nghiệp công nghệ cao; "cá sấu tài chính" trở thành đại từ chỉ các nhân vật hoặc các nhóm nắm giữ sự giàu có đáng kinh ngạc và có địa vị nổi bật trong thế giới tài chính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互联网大鳄
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 强大 的 联盟 改变 战局
- Liên minh hùng mạnh thay đổi cục diện trận đấu.
- 大家 旅进旅退 , 互相帮助
- Mọi người cùng tiến cùng lùi, hỗ trợ lẫn nhau.
- 大家 互相支持
- Mọi người hỗ trợ lẫn nhau.
- 春节 时 , 大家 都 会 互相 发红包
- Vào dịp Tết Nguyên Đán, mọi người thường tặng nhau bao lì xì.
- 大家 在 年节 时 互相 拜年
- Mọi người chúc Tết nhau vào dịp Tết.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 这些 问题 相互 关联
- Những vấn đề này liên quan đến nhau.
- 他们 互相 电报 联系
- Họ liên lạc với nhau qua điện báo.
- 内 联网 是 私有 的 封闭系统
- Mạng nội bộ là một hệ thống khép kín riêng tư.
- 他 通过 互联网 学习 编程
- Anh ấy học lập trình thông qua internet.
- 扩大 商业网 , 便利 群众
- Việc này do Cục Thương Nghiệp cùng với các ngành có liên quan giải quyết.
- 联络 我们 在 加拿大 皇家 骑警 里 的 人
- Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 结果 将 在 互联网 上 公布
- Kết quả sẽ được công bố trên Internet.
- 我 的 互联网 连接 有 问题
- Tôi có vấn đề với kết nối internet.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 互联网大鳄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 互联网大鳄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm互›
大›
网›
联›
鳄›