Đọc nhanh: 鳄鱼 (ngạc ngư). Ý nghĩa là: Cá sấu, ngạc.
Ý nghĩa của 鳄鱼 khi là Danh từ
✪ Cá sấu
✪ ngạc
爬行动物的一属, 大的身体长达三米到六米, 四肢短, 尾巴长, 全身有灰褐色的硬皮善于游泳, 性凶恶, 捕食鱼、蛙和鸟类, 有的也吃人、畜多产在热带和亚热带, 其中扬子鳄是中国的特产
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳄鱼
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 避开 那些 鲑鱼 慕斯
- Tránh xa mousse cá hồi.
- 出海打鱼
- ra biển đánh cá.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 他 在 甬江 上 钓鱼
- Anh ấy câu cá trên sông Dũng Giang.
- 溪水 浏澈 见 鱼
- Nước suối trong thấy rõ cá.
- 溪水 中有 很多 鱼
- Nước suối có rất nhiều cá.
- 鳄鱼 的 吻 很长
- Mõm của cá sấu rất dài.
- 鳄鱼 的 皮肤 很 厚
- Da cá sấu rất dày.
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鳄鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳄鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鱼›
鳄›