Đọc nhanh: 云锦 (vân cẩm). Ý nghĩa là: gấm hoa; gấm Vân Nam. Ví dụ : - 灿若云锦 rực rỡ như gấm hoa
Ý nghĩa của 云锦 khi là Danh từ
✪ gấm hoa; gấm Vân Nam
中国一种历史悠久的高级提花丝织物,色彩鲜艳,花纹瑰丽如彩云
- 灿若 云锦
- rực rỡ như gấm hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云锦
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 花团锦簇
- sắc màu rực rỡ.
- 锦绣山河
- non sông gấm vóc; giang sơn cẩm tú.
- 锦绣山河
- giang sơn gấm vóc.
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 灿若 云锦
- rực rỡ như gấm hoa
- 晚霞 映衬 着 云朵
- Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 云锦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 云锦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
锦›