Đọc nhanh: 云板 (vân bản). Ý nghĩa là: kẻng (thanh sắt dài, hai đầu có vân, nơi công đường hoặc những gia đình quyền quý dùng để báo giờ hoặc báo công việc); phách; cặp kè, sênh.
Ý nghĩa của 云板 khi là Danh từ
✪ kẻng (thanh sắt dài, hai đầu có vân, nơi công đường hoặc những gia đình quyền quý dùng để báo giờ hoặc báo công việc); phách; cặp kè
旧时打击乐器,用长铁片做成,两端作云头形,官署和权贵之家多用做报时报事的器具也作云版
✪ sênh
旧时打击乐器, 用长铁片做成, 两端作云头形, 官署和权贵之家多用做报时报事的器具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云板
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 厚 木板
- tấm ván dày
- 木板 儿
- tấm gỗ
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 他 所 老板 辞退
- Anh ấy bị sếp sa thải.
- 他 因为 做事 粗心 常常 挨 老板 打
- Anh thường xuyên bị sếp đánh vì làm việc bất cẩn.
- 地板 擦 得 挺光
- Sàn nhà đã được lau trơn bóng.
- 晚霞 映衬 着 云朵
- Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 云板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 云板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
板›