Đọc nhanh: 二氯甲烷 (nhị lục giáp hoàn). Ý nghĩa là: dichloromethane.
Ý nghĩa của 二氯甲烷 khi là Danh từ
✪ dichloromethane
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二氯甲烷
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 这个 二维码 是 干 啥 的 呀 ?
- Mã QR này để làm gì vậy?
- 擐甲执兵
- mặc áo giáp cầm vũ khí
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 那 第二次 呢
- Lần thứ hai là khi nào?
- 这 周 第二次 了
- Đó là lần thứ hai trong tuần này.
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 黄河 是 中国 的 第二 大 河流
- Sông Hoàng Hà là con sông lớn thứ hai của Trung Quốc.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 我们 打算 要 二胎
- Chúng tôi đang dự định sinh con lần hai.
- 甲队 最后 以二比 三 败阵
- cuối cùng đội A thua 2-3
- 这年头 谁 还 用 三氯甲烷
- Ai sử dụng chloroform hiện nay?
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
- 你 这样 做 也 太 二 了 吧 ?
- Bạn làm thế này có phải ngốc quá rồi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二氯甲烷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二氯甲烷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
氯›
烷›
甲›