Đọc nhanh: 二话没说 (nhị thoại một thuyết). Ý nghĩa là: xem 二話不說 | 二话不说.
Ý nghĩa của 二话没说 khi là Thành ngữ
✪ xem 二話不說 | 二话不说
see 二話不說|二话不说 [èr huà bù shuō]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二话没说
- 现在 我 总 觉得 比 别人 矮半截 说话 也 没 底气
- Hiện tại tôi luôn cảm thấy mình thua kém người khác, nói chuyện cũng không tự tin nữa.
- 他俩 结婚 多年 , 互敬互爱 , 连句 重话 都 没 说 过
- họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.
- 我 恨 这种 贪心不足 ! 他 说 。 谁 也 没有 接 他 的话
- Tôi ghét loại lòng tham vô đáy này! "Anh ta nói. Không ai trả lời anh ta.
- 我 还 想 跟 他 说话 , 没想到 他 蔫不唧 地走了
- tôi còn muốn nói chuyện với anh ta, chẳng ngờ anh ấy lặng lẽ bỏ đi mất.
- 大家 都还没 说话 , 他 先 开腔 了
- mọi người chưa nói câu nào thì anh ấy đã lên tiếng rồi.
- 他 只是 在 干 说话 , 根本 没 行动
- Anh ấy chỉ nói suông, chẳng hề hành động gì.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 闭上 你 的 嘴 没人要 你 说话
- Đóng miệng lại, không ai cần bạn nói chuyện!
- 他 说话 太损 没 朋友
- Anh ấy nói chuyện quá cay độc nên không có bạn.
- 我 憋住 话 没有 说出
- Tôi kìm nén lại lời không nói ra.
- 您 尽管 吩咐 吧 , 我决 没有 二话
- bác cứ sai bảo con, con không cãi lại đâu.
- 你 不要 过敏 , 没人 说 你 坏话
- Anh đừng quá nhạy cảm, đâu ai nói xấu anh đâu.
- 妈妈 没 接电话 , 说不定 在 忙
- Mẹ không nghe điện thoại, có lẽ đang bận.
- 她 这人 说话 没准儿 , 你 不要 听 她 的
- Cô ấy, cái người nói lời không giữ lời này, bạn đừng nghe lời cô ta .
- 他 说话 没 准星
- anh ấy nói thẳng chẳng có chuẩn đích gì cả.
- 说话 没 深浅
- nói năng không có mức độ.
- 他 说 的话 没有 事实根据
- Lời anh ấy không có căn cứ thực tế.
- 谁 都 没 他 会 说话
- Không có ai nói giỏi bằng anh ta.
- 谁 都 没有 他会 说话
- Không có ai biết nói chuyện bằng anh ta.
- 她 夹七夹八 地 说 了 许多 话 , 我 也 没 听懂 是 什么 意思
- cô ấy nói linh tinh lang tang một hồi, tôi chẳng hiểu gì cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二话没说
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二话没说 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
没›
话›
说›