Đọc nhanh: 事态发展 (sự thái phát triển). Ý nghĩa là: khóa học của các sự kiện.
Ý nghĩa của 事态发展 khi là Từ điển
✪ khóa học của các sự kiện
course of events
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事态发展
- 没有 基本 就 难 发展
- Không có gốc rễ thì khó phát triển.
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 穷源竟委 ( 追究 事物 的 本源 及其 发展 )
- dò đến ngọn nguồn lạch sông; tìm đến đầu nguồn cuối lạch
- 事物 的 存在 和 发展 , 必有 一定 的 条件
- sự tồn tại và phát triển của sự vật, cần phải có những điều kiện nhất định
- 事物 发展 的 逻辑
- Quy luật khách quan về sự phát triển của sự vật.
- 事业 发展 势 勃兴
- Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.
- 任何事物 都 是 不断 发展 的 , 不是 一成不变 的
- mọi vật đều không ngừng phát triển, không phải nhất thành bất biến.
- 当事人 概述 了 事态 的 发展 过程
- người tham dự tường thuật vắn tắt quá trình phát triển của sự việc
- 事情 的 发展 符合 物理
- Sự phát triển của sự việc phù hợp với lý lẽ.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 教育 事业 朝着 公平 、 高效 发展
- Ngành giáo dục phát triển theo hướng công bằng và hiệu quả.
- 事业 逐渐 发展
- Sự nghiệp dần dần phát triển.
- 事业 的 春天 促进 了 发展
- Sự đổi mới sự nghiệp thúc đẩy sự phát triển.
- 必须 把 一切 恶感 在 发展 成 公开 对抗 之前 , 就 消灭 于 萌芽 状态 之中
- Phải tiêu diệt mọi cảm giác tiêu cực ngay từ khi chúng mới nảy nở trước khi chúng phát triển thành cuộc đối đầu công khai.
- 马克思主义 认定 一切 事物 都 是 在 矛盾 中 不断 向前 发展 的
- chủ nghĩa Mác cho rằng tất cả mọi sự vật đều không ngừng phát triển trong mâu thuẫn nội tại của chúng.
- 他 想 发展 自己 的 事业
- Anh ấy muốn phát triển sự nghiệp của mình.
- 图画 教学 是 通过 形象 来 发展 儿童 认识 事物 的 能力
- dạy học bằng tranh vẽ là thông qua hình ảnh để phát triển năng lực nhận thức sự vật của trẻ em.
- 正确 地 分析 事物 的 历史 和 现状 , 才 有 可能 推断 它 的 发展 变化
- phân tích chính xác lịch sử và hiện trạng của sự vật, mới có thể suy đoán được sự phát triển biến hoá của nó.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 事态发展
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 事态发展 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
发›
展›
态›