Đọc nhanh: 买卖人 (mãi mại nhân). Ý nghĩa là: thương gia; người buôn bán; dân buôn bán.
Ý nghĩa của 买卖人 khi là Danh từ
✪ thương gia; người buôn bán; dân buôn bán
指商人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 买卖人
- 托人 买 东西
- Nhờ người mua đồ.
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 这人 乃 卖国 奸徒
- Người này là một tên gian tế bán nước.
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 我能 把 皮毛 大衣 卖 给 一个 爱斯基摩 人
- Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.
- 拐卖人口
- gạt bán người
- 无论 老人 , 小孩儿 去 买 东西 , 他 从不 亏秤
- bất kể là người già hay trẻ nhỏ đi mua hàng, anh ấy cũng không cân thiếu.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 你别 在 这儿 现买现卖 了 , 你 说 的 我 在 你 哥哥 那儿 刚 听 过
- Cậu đừng ở đó có sao nói vậy nữa, những gì cậu vừa nói tôi vừa nghe được ở chỗ anh của cậu.
- 这 一号 买卖 利润 高
- Vụ mua bán này lợi nhuận cao.
- 黑道 买卖
- mua bán bất chính.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 他 喜欢 倒买倒卖 旧书
- Anh ấy thích mua đi bán lại sách cũ.
- 有人 倒买倒卖 电影票
- Có người mua đi bán lại vé xem phim.
- 班上 计划 义卖 糖果 , 推选 凯特 为 主持人
- Lớp dự định tổ chức bán đồ ngọt từ thiện và bầu chọn Kate làm người dẫn chương trình.
- 她 砸 了 自己 的 饭碗 , 干起 了 个体 经商 买卖
- Cô ấy đã bỏ việc và bắt đầu kinh doanh tư nhân.
- 她 老爷们儿 在 外地 做买卖
- chồng cô ta ra bên ngoài buôn bán.
- 捣鼓 点儿 小买卖
- buôn bán nhỏ
- 自动 贩卖机 里 买 的 吗
- Từ máy bán hàng tự động?
- 倒腾 小买卖
- buôn bán nhỏ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 买卖人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 买卖人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm买›
人›
卖›