买上告下 mǎi shànggào xià

Từ hán việt: 【mãi thượng cáo hạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "买上告下" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mãi thượng cáo hạ). Ý nghĩa là: chạy thầy chạy thợ; chạy thuốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 买上告下 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 买上告下 khi là Thành ngữ

chạy thầy chạy thợ; chạy thuốc

以钱财贿赂官署上下的人,以求开脱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 买上告下

  • - 觉得 juéde gāi 理查德 lǐchádé · 亚伯拉罕 yàbólāhǎn 上将 shàngjiàng 联系 liánxì 一下 yīxià

    - Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.

  • - 衬衣 chènyī shàng 留下 liúxià 一片片 yīpiànpiàn 汗渍 hànzì

    - trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.

  • - 布告 bùgào 天下 tiānxià

    - bố cáo khắp nơi

  • - 换人 huànrén 三号 sānhào xià 四号 sìhào shàng

    - Thay người, số ba xuống, số bốn lên.

  • - shuō 这话 zhèhuà de 用意 yòngyì 只是 zhǐshì xiǎng 劝告 quàngào 一下 yīxià

    - dụng ý của tôi khi nói câu này chỉ là muốn khuyên bảo anh ấy một tý.

  • - 正气 zhèngqì 上升 shàngshēng 邪气 xiéqì 下降 xiàjiàng

    - chính khí dâng lên, tà khí hạ xuống.

  • - 正气 zhèngqì 上升 shàngshēng 邪气 xiéqì 下降 xiàjiàng

    - tác phong đúng đắn tăng lên thì tác phong xấu sẽ giảm xuống.

  • - 下情 xiàqíng 以上 yǐshàng

    - tình hình bên dưới (tâm tình quần chúng) phải được phản ánh lên cấp trên.

  • - zǒu zài 河滩 hétān shàng 脚下 jiǎoxià 沙沙 shāshā 地响 dìxiǎng

    - đi trên bờ sông, cát dưới chân kêu sàn sạt.

  • - 七上八下 qīshàngbāxià ( 心神不安 xīnshénbùān )

    - thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.

  • - 我家 wǒjiā 工厂 gōngchǎng 不远 bùyuǎn 上下班 shàngxiàbān dōu shì 安步当车 ānbùdàngchē

    - Nhà tôi cũng cách công trường không xa, đi bộ cũng như đi xe sáng đi tối về đều vậy

  • - cóng 玫瑰 méiguī 树上 shùshàng 剪下 jiǎnxià 一枝 yīzhī 插条 chātiáo

    - Anh ta cắt một nhánh chèo từ cây hoa hồng.

  • - 以上 yǐshàng 通令 tōnglìng 公告 gōnggào 全体 quántǐ 公民 gōngmín 周知 zhōuzhī

    - cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết

  • - 闪光 shǎnguāng 装置 zhuāngzhì 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 告示 gàoshi shàng de 一种 yīzhǒng 自动 zìdòng 点燃 diǎnrán huò 熄灭 xīmiè 电灯 diàndēng de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.

  • - qǐng 安排 ānpái 一下 yīxià 晚上 wǎnshang de 活动 huódòng

    - Hãy thu xếp hoạt động buổi tối nhé.

  • - 下巴 xiàba 手上 shǒushàng yǒu 尸僵 shījiāng de 迹象 jìxiàng

    - Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.

  • - 溪水 xīshuǐ cóng 山上 shānshàng 流下来 liúxiàlai

    - Nước suối từ trên núi chảy xuống.

  • - 为什么 wèishíme 购买 gòumǎi de 下线 xiàxiàn 没有 méiyǒu 即使 jíshǐ 加上 jiāshàng

    - Tại sao tôi mua ngoại tuyến mà vẫn không được thêm vào.

  • - 可以 kěyǐ zài 学校 xuéxiào 伺服器 sìfúqì 上下 shàngxià dào de 研究 yánjiū 报告 bàogào

    - Bạn có thể tải xuống bài báo của tôi từ máy chủ của trường đại học.

  • - 下班 xiàbān 路上 lùshàng mǎi le 一些 yīxiē 水果 shuǐguǒ

    - Trên đường tan làm, cô ấy mua một ít hoa quả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 买上告下

Hình ảnh minh họa cho từ 买上告下

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 买上告下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ất 乙 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Mǎi
    • Âm hán việt: Mãi
    • Nét bút:フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NYK (弓卜大)
    • Bảng mã:U+4E70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa