Đọc nhanh: 书法服务 (thư pháp phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ viết chữ đẹp.
Ý nghĩa của 书法服务 khi là Danh từ
✪ dịch vụ viết chữ đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书法服务
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 书法 秀美
- chữ viết rất đẹp
- 真书 是 汉字 书法 的 一种
- Chữ khải là một loại thư pháp Hán tự.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 酷爱 书 法
- rất thích thư pháp.
- 她 的 爱好 是 书法
- Sở thích của cô ấy là thư pháp.
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 他 一有 空闲 就 练习 书 法
- anh ấy hễ có lúc rảnh rỗi là luyện thư pháp.
- 她 喜欢 练习 书法
- Cô ấy thích luyện viết thư pháp.
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 他 每天 都 练习 书法
- Anh ấy luyện tập thư pháp mỗi ngày.
- 魔法书 很 神秘
- Quyển sách ma thuật rất bí ẩn.
- 书法 精妙
- thư pháp tuyệt diệu.
- 我们 以 服务 客户 为 宗旨
- Chúng tôi lấy phục vụ khách hàng làm mục tiêu.
- 顾客 服务 是 我们 的 宗旨
- Phục vụ khách hàng là tôn chỉ của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 书法服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 书法服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
务›
服›
法›