Đọc nhanh: 书剑恩仇录 (thư kiếm ân cừu lục). Ý nghĩa là: Ân thù kiếm lục.
Ý nghĩa của 书剑恩仇录 khi là Danh từ
✪ Ân thù kiếm lục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书剑恩仇录
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 最后 一切 恩怨 情仇 , 终得 解脱
- Tất cả những ân oán tình thù, cuối cùng cũng được loại bỏ
- 图书目录
- mục lục sách
- 图书目录
- Bản kê tên sách.
- 他 口述 , 由 秘书 纪录
- anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.
- 全书 分订 五册 , 除 分册 目录 外 , 第一册 前面 还有 全书 总目
- cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 这是 登录 脸书 的 办法
- Đây là cách đăng nhập vào Facebook.
- 史蒂芬 在 剑桥 的 记录 显示
- Hồ sơ của Stephen từ Cambridge bao gồm
- 这 对 仇 十分 恩爱
- Đôi vợ chồng này rất yêu thương nhau.
- 录取 通知书
- Giấy gọi nhập học
- 这 本书 的 末 有 一个 附录
- Phần cuối của cuốn sách này có một phụ lục.
- 录取 通知书 已经 寄出
- Giấy báo trúng tuyển đã được gửi đi.
- 我 在 等待 录取 通知书
- Tôi đang chờ giấy báo trúng tuyển.
- 幸好 我 收到 了 录取 通知书
- May mắn thay tôi đã nhận được giấy báo nhập học rồi.
- 录取 通知书 什么 时候 发放
- Khi nào thông báo nhập học sẽ được phát?
- 这 本书 记录 了 一位 领袖 的 贡献
- Cuốn sách này ghi lại những cống hiến của một vị lãnh tụ.
- 他 正在 辑录 这 本书
- Anh ấy đang biên soạn cuốn sách này.
- 我 在 网上 买 书
- Tôi mua sách trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 书剑恩仇录
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 书剑恩仇录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
仇›
剑›
录›
恩›