Đọc nhanh: 九柱戏 (cửu trụ hí). Ý nghĩa là: Trò chơi bowling 8 ky.
Ý nghĩa của 九柱戏 khi là Danh từ
✪ Trò chơi bowling 8 ky
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九柱戏
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 他 想学 你 的 帽子戏法 哎
- Anh ấy muốn học hat trick của bạn.
- 看家戏
- kịch nhà nghề.
- 她 负柱 沉思
- Cô ấy dựa cột suy nghĩ.
- 打 九折
- Giảm 10%.
- 短打 戏
- kịch đoản đả
- 几个 孩子 正在 院子 里 游戏
- Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.
- 看 把戏
- xem xiếc
- 戏台子
- sân khấu kịch
- 这出 戏可看
- vở kịch này đáng đi xem.
- 我 喜欢 看 戏
- Tôi thích xem kịch.
- 谁 看 那个 破戏
- ai thèm xem cái vở kịch tồi ấy.
- 我 喜欢 看 戏曲
- Tôi thích xem hí khúc.
- 我 很 喜欢 看 戏剧
- Tôi rất thích xem kịch.
- 他 是 一个 戏班 的 演员
- Anh ấy là một diễn viên của đoàn kịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 九柱戏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 九柱戏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm九›
戏›
柱›