Đọc nhanh: 九柱戏木柱 (cửu trụ hí mộc trụ). Ý nghĩa là: Trò chơi ki.
Ý nghĩa của 九柱戏木柱 khi là Danh từ
✪ Trò chơi ki
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九柱戏木柱
- 她 负柱 沉思
- Cô ấy dựa cột suy nghĩ.
- 承重 柱
- cột chịu lực
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 和尚 在 香炉 里 焚上 一柱 香
- Phật tử trong đống thanh hương đốt lên một cột hương.
- 灯塔 的 光柱 在 渐暗 的 黄昏 中 相当 清楚
- Ánh sáng của ngọn hải đăng khá rõ ràng trong ánh hoàng hôn mờ nhạt.
- 灯塔 的 光柱 是 在 这里
- Tia sáng của ngọn hải đăng ở đây.
- 菠萝 的 形状 是 圆柱形 的
- Hình dạng của quả dứa là hình trụ.
- 这个 圆柱 的 底面 是 一个 圆形
- Mặt đáy của hình trụ này là một hình tròn.
- 柱子 上 挂 着 一盏灯
- Trên cột có treo một chiếc đèn.
- 他 把 绳子 系在 柱子 上
- Anh ấy buộc dây vào cột.
- 这座 房屋 的 大部分 梁柱 已 被 白蚁 蛀蚀
- phần lớn kèo cột của ngôi nhà này đã bị mối ăn hư hỏng nặng.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 柱子 倾歪 支撑 不住
- Cột nhà nghiêng không chống đỡ được.
- 这根 柱子 非常 坚固
- Cây cột này rất vững chắc.
- 她 不愧为 公司 的 顶梁柱
- Cô ấy không hổ là trụ cột của công ty.
- 中流砥柱
- trụ đá giữa dòng; trụ cột vững vàng
- 这 柱体 有梢度
- Cột này có độ dốc.
- 她 得 了 脊柱 裂
- Cô ấy bị nứt đốt sống.
- 他 做 了 一个 柱状 的 木雕
- Anh ấy làm một bức điêu khắc gỗ hình cột.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 九柱戏木柱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 九柱戏木柱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm九›
戏›
木›
柱›