Đọc nhanh: 九寨沟 (cửu trại câu). Ý nghĩa là: Thung lũng Cửu Trại Câu, Tứ Xuyên, Quận Cửu Trại Câu, Tứ Xuyên.
✪ Thung lũng Cửu Trại Câu, Tứ Xuyên
Jiuzhaigou Valley, Sichuan
✪ Quận Cửu Trại Câu, Tứ Xuyên
Jiuzhaigou county, Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九寨沟
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 小河沟 儿
- sông nhỏ
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 贫富 之间 有 一条 鸿沟
- Giữa giàu và nghèo có khoảng cách lớn.
- 打 九折
- Giảm 10%.
- 他 不 爱 沟通
- Anh ấy không thích giao tiếp.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 她 九岁 开始 学习 钢琴
- Cô ấy bắt đầu học piano khi 9 tuổi.
- 兔子 跳过 小沟
- Con thỏ nhảy qua mương.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 山寨
- hàng rào phòng vệ núi; sơn trại.
- 他 把 个人 的 安危 抛到 了 九霄云外
- anh ấy quên đi sự an nguy của bản thân.
- 小溪 弯弯曲曲 地 顺着 山沟 流下去
- con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.
- 营寨
- doanh trại
- 偷袭 营寨
- đánh úp doanh trại
- 商场 于 九点 营业
- Trung tâm mua sắm mở cửa lúc chín giờ.
- 寨主
- trại chủ; thủ lĩnh
- 柬埔寨 以 吴哥窟 闻名
- Campuchia nổi tiếng với Angkor Wat.
- 她 有 一份 朝九晚五 的 工作
- Cô ấy có một công việc hành chính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 九寨沟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 九寨沟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm九›
寨›
沟›