Đọc nhanh: 九声六调 (cửu thanh lục điệu). Ý nghĩa là: chín âm và sáu chế độ (hệ thống âm của tiếng Quảng Đông và các ngôn ngữ miền Nam khác).
Ý nghĩa của 九声六调 khi là Danh từ
✪ chín âm và sáu chế độ (hệ thống âm của tiếng Quảng Đông và các ngôn ngữ miền Nam khác)
nine tones and six modes (tonal system of Cantonese and other southern languages)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九声六调
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 声调 和谐 流转
- âm thanh uyển chuyển, hài hoà.
- 以下 是 他 被 颁赠 一九六四年 诺贝尔和平奖 的 过程
- Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.
- 法国 大革命 是 十九世纪 各国 资产阶级 革命 的 先声
- cuộc đại cách mạng Pháp là tiền đề cho những cuộc cách mạng tư sản ở các nước trong thế kỷ XIX.
- 汉语 有 四个 声调
- Tiếng Trung có bốn thanh điệu.
- 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
- 把 九号 车床 调好 来车 这个 新 活塞
- Đặt máy tiện số 9 sẵn sàng để gia công xích mới này.
- 这个 曲子 怪声 怪调 的 , 真 难听
- điệu nhạc quái quỷ này thật khó nghe.
- 小 手鼓 一种 用手 敲击 的 鼓 , 连结 在 一起 声调 和谐 的 一对 中 的 一个
- Trống tay nhỏ là một loại trống được gõ bằng tay, kết nối với nhau để tạo thành một cặp có âm điệu hòa hợp.
- 声调 影响 着 语义
- Thanh điệu ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
- 你 把 朋友 分为 三六九等
- Bạn chia bạn bè của bạn thành tốp ba, sáu hoặc chín.
- 住 一两间 草房 种 三 四亩 薄地 养 五六只 土鸡 栽 八九 棵 果树
- Sống trong một vài gian nhà tranh, trồng ba bốn mẫu đất mỏng, nuôi năm sáu con gà ta, trồng tám chín cây ăn quả.
- 学习 声调 很 重要
- Học thanh điệu rất quan trọng.
- 这个 字读 去 声音 调
- Từ này được phát âm theo thanh tư.
- 我 在 这里 代表 九 六级 学生 向 你们 献上 这座 门楼
- Tôi đến đây để thay mặt cho các bạn học sinh lớp 96 trao tặng tháp cổng này cho các bạn
- 她 用 毫无 表情 的 声调 回答 问题 , 甚至 连 眼睛 都 不 抬起
- Cô ấy trả lời câu hỏi mà không có biểu cảm, thậm chí không ngắm lên cả mắt.
- 她 的 声调 很 轻柔
- Giọng nói của cô ấy rất nhẹ nhàng.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 九声六调
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 九声六调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm九›
六›
声›
调›