Đọc nhanh: 九二共识 (cửu nhị cộng thức). Ý nghĩa là: Đồng thuận năm 1992, tuyên bố được đưa ra sau cuộc đàm phán năm 1992 giữa các đại diện của CHND Trung Hoa và Đài Loan, khẳng định rằng chỉ có một Trung Quốc.
Ý nghĩa của 九二共识 khi là Danh từ
✪ Đồng thuận năm 1992, tuyên bố được đưa ra sau cuộc đàm phán năm 1992 giữa các đại diện của CHND Trung Hoa và Đài Loan, khẳng định rằng chỉ có một Trung Quốc
1992 Consensus, statement issued after 1992 talks between PRC and Taiwan representatives, asserting that there is only one China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九二共识
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 二十世纪 九十年代
- Những năm 90 của thế kỷ 20.
- 人生 不如意 十有八九 , 剩下 的 一二 , 是 特别 不如意
- Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 越南 的 国庆节 是 九月 二日
- Ngày Quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9.
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 这本 教科书 共有 二十五 课
- Có 25 bài học trong cuốn sách này.
- 这 本 教科书 共有 二十五 课
- Cuốn sách giáo khoa này có tất cả hai mươi lăm bài。
- 第三 连 、 第五 连 都 来 了 , 两下 里 一共 二百多 人
- đại đội ba, đại đội năm đều đến cả rồi, cả hai cả thảy hơn hai trăm người
- 围棋 共分 九段
- Cờ vây phân làm 9 bậc.
- 我们 在 一起 共过 事 , 彼此 都 很 熟识
- chúng tôi đã từng cộng tác với nhau, đôi bên rất hiểu nhau.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 所有 代表 最终 达成 了 共识
- Các đại biểu đã đạt được đồng thuận.
- 代表 们 仍然 没 能 达成 共识
- Các đại biểu vẫn chưa đạt được nhận thức chung.
- 连老带 小 一共 去 了 二十三个
- cả già lẫn trẻ cả thảy hai mươi ba người.
- 这些 书 一共 二十元
- Những quyển sách này tổng cộng hai mươi tệ.
- 密码 是 二四 洞 七九
- Mật khẩu là hai bốn không bảy chín.
- 我们 班 一共 有 二十个 同学
- Lớp chúng tôi tổng cộng có 20 người.
- 这个 集子 里 一共 有 二十篇 小说
- trong tập sách này cả thảy có hai mươi tiểu thuyết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 九二共识
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 九二共识 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm九›
二›
共›
识›