乖违 guāi wéi

Từ hán việt: 【quai vi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "乖违" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quai vi). Ý nghĩa là: thất thường; rối loạn, làm trái; trái lại, ly biệt; phân ly; chia tay. Ví dụ : - nóng lạnh thất thường

Xem ý nghĩa và ví dụ của 乖违 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

thất thường; rối loạn

错乱反常

Ví dụ:
  • - 寒暑 hánshǔ 乖违 guāiwéi

    - nóng lạnh thất thường

làm trái; trái lại

违背;背离

ly biệt; phân ly; chia tay

离别;分离

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乖违

  • - 小宝 xiǎobǎo 很乖 hěnguāi 阿姨 āyí dōu 喜欢 xǐhuan

    - Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.

  • - 孩子 háizi men dōu 乖乖 guāiguāi 儿地 érdì zuò zhe tīng 阿姨 āyí 讲故事 jiǎnggùshì

    - bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện.

  • - 这个 zhègè 孩子 háizi 真乖 zhēnguāi

    - Đứa bé này ngoan quá.

  • - 违抗命令 wéikàngmìnglìng

    - chống lệnh; chống lại mệnh lệnh

  • - 违碍 wéiài 字句 zìjù

    - câu chữ phạm huý

  • - 这个 zhègè 决定 juédìng 违背 wéibèi le 规定 guīdìng

    - Quyết định này trái với quy định.

  • - 安分守己 ānfènshǒujǐ ( 规规矩矩 guīguījǔjǔ zuò 违法乱纪 wéifǎluànjì de shì )

    - an phận thủ thường

  • - 命途 mìngtú guāi chuǎn

    - cảnh đời éo le

  • - 这种 zhèzhǒng 枪替 qiāngtì 行为 xíngwéi 违法 wéifǎ

    - Hành vi thi hộ như thế này là phạm pháp.

  • - 总之 zǒngzhī 唯有 wéiyǒu dāng 严刑峻罚 yánxíngjùnfá 加之 jiāzhī 违法 wéifǎ 之徒时 zhītúshí 才能 cáinéng 维持 wéichí 社会安定 shèhuìāndìng

    - Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.

  • - àn 违法 wéifǎ de 行为 xíngwéi 论处 lùnchǔ

    - căn cứ vào hành vi vi phạm pháp luật mà luận tội.

  • - 违犯 wéifàn 宪法 xiànfǎ

    - vi phạm hiến pháp

  • - 违犯 wéifàn 天条 tiāntiáo

    - vi phạm giới luật của trời.

  • - 违法乱纪 wéifǎluànjì

    - trái pháp luật loạn kỷ cương

  • - yīn 违纪 wéijì bèi

    - Anh ta bị phạt vì vi phạm kỷ luật.

  • - 时运 shíyùn guāi jiǎn

    - thời vận không may; không gặp thời.

  • - 语多 yǔduō 乖戾 guāilì

    - nói nhiều mất hay.

  • - 寒暑 hánshǔ 乖违 guāiwéi

    - nóng lạnh thất thường

  • - de 行为 xíngwéi 违背 wéibèi 常理 chánglǐ tài 乖张 guāizhāng le

    - Hành vi của anh ấy đi ngược lại với lẽ thường, quá kỳ quặc.

  • - 久违 jiǔwéi le zhè 几年 jǐnián nín shàng 哪儿 nǎér la

    - lâu quá không gặp, mấy năm nay ông đi đâu?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 乖违

Hình ảnh minh họa cho từ 乖违

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乖违 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+7 nét)
    • Pinyin: Guāi
    • Âm hán việt: Quai
    • Nét bút:ノ一丨丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJLP (竹十中心)
    • Bảng mã:U+4E56
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:一一フ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YQS (卜手尸)
    • Bảng mã:U+8FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao