乒乓球台 pīngpāng qiútái

Từ hán việt: 【binh bàng cầu thai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "乒乓球台" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (binh bàng cầu thai). Ý nghĩa là: bàn bóng bàn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 乒乓球台 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 乒乓球台 khi là Danh từ

bàn bóng bàn

table-tennis table

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乒乓球台

  • - 球拍 qiúpāi 用于 yòngyú 各种 gèzhǒng 运动 yùndòng de 球拍 qiúpāi 乒乓球 pīngpāngqiú 网球 wǎngqiú de 球拍 qiúpāi

    - Vợt bóng được sử dụng cho các môn thể thao như bóng bàn và tennis.

  • - 汤姆 tāngmǔ 没有 méiyǒu 一个 yígè 乒乓球 pīngpāngqiú

    - Tom không có bóng bàn.

  • - 乒乓球室 pīngpāngqiúshì zài 哪里 nǎlǐ

    - Phòng bóng bàn ở đâu thế?

  • - 喜欢 xǐhuan 打乒乓球 dǎpīngpāngqiú ér

    - Tôi thích chơi bóng bàn.

  • - 乒乓球 pīngpāngqiú 比赛 bǐsài hěn 精彩 jīngcǎi

    - Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.

  • - yǒu shuí xiǎng 参加 cānjiā 乒乓球 pīngpāngqiú 比赛 bǐsài

    - Có ai muốn tham gia thi đánh bóng bàn không?

  • - 孩子 háizi men duì 打乒乓球 dǎpīngpāngqiú 兴趣 xìngqù dōu hěn 浓厚 nónghòu

    - trẻ em rất say mê môn bóng bàn

  • - 他们 tāmen zài 公园 gōngyuán 打乒乓球 dǎpīngpāngqiú

    - Họ chơi bóng bàn trong công viên.

  • - 乒乓球 pīngpāngqiú 反弹 fǎndàn 很快 hěnkuài

    - Bóng bàn bật lại rất nhanh.

  • - 喜欢 xǐhuan 打乒乓球 dǎpīngpāngqiú

    - Anh ấy thích chơi bóng bàn.

  • - 乒乓球赛 pīngpāngqiúsài de 结果 jiéguǒ 已经 yǐjīng 揭晓 jiēxiǎo le

    - Kết quả thi đấu bóng bàn đã được công bố rồi.

  • - 这场 zhèchǎng 乒乓球 pīngpāngqiú hěn 激烈 jīliè

    - Trận bóng bàn này rất gay cấn.

  • - 刚刚 gānggang mǎi 一个 yígè 乒乓球 pīngpāngqiú

    - Tôi vừa mua một quả bóng bàn.

  • - 全国 quánguó 少年 shàonián 乒乓球赛 pīngpāngqiúsài 挂拍 guàpāi

    - kết thúc giải bóng bàn thiếu niên toàn quốc.

  • - 乒乓球 pīngpāngqiú 运动 yùndòng zài 中国 zhōngguó 十分 shífēn 普遍 pǔbiàn

    - ở Trung Quốc, chơi bóng bàn rất là phổ biến.

  • - 乒乓球队 pīngpāngqiúduì zhèng 抓紧 zhuājǐn 赛前 sàiqián 练兵 liànbīng

    - đội bóng bàn đang ráo riết tập luyện trước trận đấu.

  • - 喜欢 xǐhuan 乒乓球 pīngpāngqiú

    - Cô ấy không thích bóng bàn.

  • - 欢喜 huānxǐ 打乒乓球 dǎpīngpāngqiú

    - anh ấy thích đánh bóng bàn.

  • - 正在 zhèngzài 打乒乓球 dǎpīngpāngqiú

    - Anh ấy đang chơi bóng bàn.

  • - 我们 wǒmen 喜欢 xǐhuan 打乒乓球 dǎpīngpāngqiú

    - Chúng tôi thích chơi bóng bàn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 乒乓球台

Hình ảnh minh họa cho từ 乒乓球台

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乒乓球台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+5 nét)
    • Pinyin: Pīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMH (人一竹)
    • Bảng mã:U+4E52
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+5 nét)
    • Pinyin: Pāng
    • Âm hán việt: Bang , Bàng
    • Nét bút:ノ丨一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMI (人一戈)
    • Bảng mã:U+4E53
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao