Đọc nhanh: 乌鸦座 (ô nha tọa). Ý nghĩa là: Corvus (chòm sao).
Ý nghĩa của 乌鸦座 khi là Danh từ
✪ Corvus (chòm sao)
Corvus (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌鸦座
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 吸食 鸦片
- hút thuốc phiện
- 对号入座
- dò số chỗ ngồi.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 以 次 入座
- theo thứ tự ngồi vào chỗ
- 次第 入座
- lần lượt vào chỗ ngồi.
- 天下 乌鸦 一边 黑
- Quạ xứ nào cũng đen; trên đời quạ nào chẳng đen (kẻ ác ở đâu cũng giống nhau)
- 爷爷 在 深林罗 乌鸦
- Ông bắt con quạ trong rừng sâu.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 啊 呸 , 闭上 你 的 乌鸦嘴 !
- Ah bah, đóng cái miệng quạ của bạn lại!
- 在 英国 乌鸦 是 吉祥 的 象征
- Ở Anh, con quạ là biểu tượng của sự may mắn.
- 那 只 乌鸦 是 不幸 的 预兆
- Con quạ đó là điềm báo xui xẻo.
- 最近 才 签下 了 《 权力 的 游戏 》 里 的 乌鸦
- Gần đây anh ấy đã ký hợp đồng với con quạ từ Game of Thrones.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
- 他 真是 个 乌鸦嘴 好好 一件 事 就 被 说 坏 了
- Anh ta đúng là miệng quạ, nói xấu có một không hai.
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乌鸦座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乌鸦座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
座›
鸦›