Đọc nhanh: 乌达区 (ô đạt khu). Ý nghĩa là: Ud raion hoặc Quận Wuda của thành phố Wuhait 烏海市 | 乌海市 , Nội Mông.
✪ Ud raion hoặc Quận Wuda của thành phố Wuhait 烏海市 | 乌海市 , Nội Mông
Ud raion or Wuda District of Wuhait City 烏海市|乌海市 [Wu1 hǎi Shi4], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌达区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 我要 搬 去 达拉斯 了
- Tôi đang chuyển đến Dallas.
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 北美 是 发达 的 地区
- Bắc Mỹ là khu vực phát triển.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 这个 地区 经济 尚 不 发达
- Kinh tế khu vực này vẫn chưa phát triển.
- 我 向 你 表达 深切 的 谢意
- Tôi bày tỏ lòng biết ơn da diết với bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乌达区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乌达区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
区›
达›