Đọc nhanh: 乌兹冲锋枪 (ô tư xung phong thương). Ý nghĩa là: Uzi (súng tiểu liên).
Ý nghĩa của 乌兹冲锋枪 khi là Danh từ
✪ Uzi (súng tiểu liên)
Uzi (submachine gun)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌兹冲锋枪
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 那 把 标枪 十分 锋利
- Cây thương đó rất sắc bén.
- 电磁脉冲 枪
- Một khẩu súng xung điện từ?
- 冲锋陷阵
- xung phong vào trận địa.
- 先锋 部队 勇猛 冲锋
- Đội tiên phong dũng cảm xung phong.
- 发起 冲锋
- phát động xung phong
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 战士 翻沟 过 坎 冲锋
- Chiến sĩ vượt qua hào rãnh, xông lên.
- 战士 们 异常 激情 地 冲锋陷阵
- Các chiến sĩ vô cùng nhiệt huyết lao vào trận chiến.
- 勇士 拒挡 敌人 的 冲锋
- Người chiến binh chống lại sự tấn công của kẻ thù.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 阵地 上 吹 起 了 嘹亮 的 冲锋号
- trên trận địa, tiếng kèn xung phong vang lên lanh lảnh.
- 这次 战斗 由 一连 打冲锋
- trận đấu này do một đại đội đi tiên phong.
- 青年人 在 各项 工作 中 都 应该 打冲锋
- thanh niên phải đi đầu trong mọi công tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乌兹冲锋枪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乌兹冲锋枪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
兹›
冲›
枪›
锋›