Đọc nhanh: 久慕盛名 (cửu mộ thịnh danh). Ý nghĩa là: Tôi ngưỡng mộ danh tiếng của bạn từ lâu rồi (thành ngữ); Tôi đã rất mong được gặp bạn., Thật vinh dự khi được gặp bạn cuối cùng..
Ý nghĩa của 久慕盛名 khi là Thành ngữ
✪ Tôi ngưỡng mộ danh tiếng của bạn từ lâu rồi (thành ngữ); Tôi đã rất mong được gặp bạn.
I've admired your reputation for a long time (idiom); I've been looking forward to meeting you.
✪ Thật vinh dự khi được gặp bạn cuối cùng.
It's an honor to meet you at last.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 久慕盛名
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 渴慕 已 久
- ngưỡng mộ đã từ lâu.
- 不慕 浮名
- không thích hư danh
- 羡慕 他 的 好 名声
- Ngưỡng mộ tiếng tăm tốt đẹp của anh ấy.
- 他俩 彼此 倾慕 已 久
- Họ đã ngưỡng mộ nhau từ lâu.
- 享有盛名
- có tiếng tăm
- 称其 盛宴 可是 绝对 名副其实
- Nó được gọi là bữa tiệc vì một lý do rất chính đáng.
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 久闻大名 , 如雷贯耳
- từ lâu đã nghe thấy tên tuổi, như sấm bên tai.
- 闻名 已 久 , 无缘 拜识
- nghe tiếng đã lâu, chưa có duyên phận được làm quen
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 久闻大名
- lâu nay đã nghe đại danh của ngài.
- 此后 不久 , 她 便 成为 一名 全国 闻名 的 流行 歌手
- Không lâu sau đó, cô ấy đã trở thành một ca sĩ pop nổi tiếng trên toàn quốc.
- 我们 的 豆腐 生产线 是 世界 上 最为 先进 的 , 久负盛名
- Dây chuyền sản xuất đậu phụ của chúng tôi là công nghệ tiên tiến nhất trên thế giới và đã được danh tiếng lâu năm.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 凤凰古城 风景秀丽 , 历史悠久 , 名胜古迹 甚 多
- Thành phố cổ Phượng Hoàng có cảnh sắc tuyệt đẹp, lịch sử lâu đời và nhiều địa điểm tham quan
- 盛名之下 , 其实难副 ( 名望 很大 的 人 , 其 实际 难以 相称 )
- hữu danh vô thực.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 久慕盛名
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 久慕盛名 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm久›
名›
慕›
盛›