Đọc nhanh: 丽佳娜 (lệ giai na). Ý nghĩa là: Regina (tên).
Ý nghĩa của 丽佳娜 khi là Danh từ
✪ Regina (tên)
Regina (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丽佳娜
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 无 所 附丽
- không nơi nương tựa
- 无 所 附丽
- Không nơi nương tựa.
- 她 附丽 权力
- Cô ta dựa vào quyền lực.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 她 买 了 一匹 美丽 的 绢
- Cô ấy mua một tấm lụa tơ đẹp.
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 啊 , 这 山水 真 壮丽 !
- Chà, cảnh núi sông thật hùng vĩ!
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 流丽 的 音乐
- âm nhạc tuyệt vời.
- 你 想 毁 了 蒙娜丽莎
- Bạn muốn phá hủy Mona Lisa?
- 是 玛丽 安娜 要 继承 属于 她 自己 的 文化遗产
- Đây là câu chuyện về Mariana nắm lấy di sản văn hóa của cô ấy.
- 帕特 丽夏 和 米莱 娜 在 哪
- Patricia và Milena đâu?
- 他 已经 找到 了 最佳 路径
- Anh ấy đã tìm thấy đường đi tốt nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丽佳娜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丽佳娜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丽›
佳›
娜›