Đọc nhanh: 主品牌 (chủ phẩm bài). Ý nghĩa là: thương hiệu ô (tiếp thị).
Ý nghĩa của 主品牌 khi là Danh từ
✪ thương hiệu ô (tiếp thị)
umbrella brand (marketing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主品牌
- 老牌 殖民主义
- người được tín nhiệm trong chủ nghĩa thực dân.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 营销 , 不仅仅 营销 产品 , 更 重要 的 是 营销 个人 品牌
- Tiếp thị không chỉ là tiếp thị sản phẩm, mà còn là tiếp thị thương hiệu cá nhân.
- 这个 品牌 的 包包 很 昂贵
- Túi xách của thương hiệu này rất đắt đỏ.
- 奥运会 金牌得主
- đoạt huy chương vàng thế vận hội Olympic.
- 该 品牌 即将 登陆 东南亚
- Thương hiệu này sắp ra mắt tại Đông Nam Á.
- 企业 进一步 巩固 品牌形象
- Doanh nghiệp củng cố hình ảnh thương hiệu hơn nữa.
- 海底 捞 品牌 于 1994 年 创始 于 四川 简阳
- Thương hiệu Haidilao được thành lập năm 1994 tại Jianyang, Tứ Xuyên。
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- 老牌 产品
- sản phẩm danh tiếng.
- 失主 找到 丢失 的 物品
- Người mất đã tìm thấy đồ vật bị mất.
- 她 喜欢 收集 各种 品牌 的 香水
- Cô ấy thích sưu tập các loại nước hoa từ các thương hiệu khác nhau.
- 这是 洋品牌 服装
- Đây là quần áo thương hiệu nước ngoài.
- 卖主 给 我 介绍 了 商品
- Người bán đã giới thiệu sản phẩm cho tôi.
- 这个 品牌 的 产品 很 受欢迎
- Sản phẩm của thương hiệu này rất được yêu thích.
- 他 首创 了 这个 品牌
- Anh ấy đã sáng lập nên thương hiệu này.
- GUCCI 是 一个 可靠 品牌
- GUCCI là một thương hiệu đáng tin cậy.
- 这个 品牌 的 设计 特别 时髦
- Thiết kế của thương hiệu này đặc biệt thời thượng.
- 他 选择 了 实惠 的 品牌
- Anh chọn những thương hiệu bình dân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 主品牌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 主品牌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
品›
牌›