Đọc nhanh: 丹青 (đan thanh). Ý nghĩa là: đỏ xanh; màu vẽ; đan thanh, sử sách; sách sử. Ví dụ : - 丹青手(画师)。 hoạ sĩ. - 丹青妙笔 nét vẽ tuyệt vời. - 擅长丹青 sở trường về vẽ tranh
Ý nghĩa của 丹青 khi là Danh từ
✪ đỏ xanh; màu vẽ; đan thanh
红色和青色的颜料,借指绘画
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 擅长 丹青
- sở trường về vẽ tranh
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ sử sách; sách sử
指史册;史籍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹青
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 我 住 在 鹿特丹
- Tôi sống ở Rotterdam.
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 他 姓 丹
- Anh ấy họ Đan.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 擅长 丹青
- sở trường về vẽ tranh
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丹青
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丹青 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丹›
青›