Đọc nhanh: 丹徒 (đan đồ). Ý nghĩa là: Quận Dantu của thành phố Trấn Giang 鎮江市 | 镇江市 , Giang Tô.
✪ Quận Dantu của thành phố Trấn Giang 鎮江市 | 镇江市 , Giang Tô
Dantu district of Zhenjiang city 鎮江市|镇江市 [Zhèn jiāng shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹徒
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 我 住 在 鹿特丹
- Tôi sống ở Rotterdam.
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 这株 牡丹 的 花朵 特别 大
- bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.
- 他 姓 丹
- Anh ấy họ Đan.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 耿耿 丹心
- lòng trung thành; lòng son.
- 灵丹圣药
- linh đan thần dược.
- 我们 不 希望 叛徒 看到 我们 的 专属 信息
- Chúng tôi không muốn áo khoác có quyền truy cập vào thông tin độc quyền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丹徒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丹徒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丹›
徒›