Đọc nhanh: 丹东 (đan đông). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Đan Đông thuộc tỉnh Liêu Ninh 遼寧省 | 辽宁省 ở đông bắc Trung Quốc.
✪ Thành phố cấp tỉnh Đan Đông thuộc tỉnh Liêu Ninh 遼寧省 | 辽宁省 ở đông bắc Trung Quốc
Dandong prefecture-level city in Liaoning province 遼寧省|辽宁省 in northeast China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹东
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 妈妈 使 我 去 买 东西
- Mẹ sai tôi đi mua đồ.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 我 住 在 鹿特丹
- Tôi sống ở Rotterdam.
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丹东
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丹东 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
丹›