Đọc nhanh: 临床试验 (lâm sàng thí nghiệm). Ý nghĩa là: Thử nghiệm lâm sàng.
Ý nghĩa của 临床试验 khi là Danh từ
✪ Thử nghiệm lâm sàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临床试验
- 实地 试验
- thí nghiệm tại chỗ.
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 重点 试验区
- khu thí nghiệm trọng điểm.
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 缺乏 临场经验
- thiếu kinh nghiệm trường thi.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 临床教学
- dạy lâm sàng.
- 这次 考试 是 对 我 的 考验
- Kỳ thi này là một cuộc thử thách đối với tôi.
- 痔疮 是 临床 上 最 常见 的 疾病 之一
- Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.
- 经过 试验 , 这 办法 确乎 有效
- trải qua thử nghiệm, phương pháp này chắc chắn có hiệu quả.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 试验 成功 了 , 快出 喜报
- thí nghiệm thành công rồi, báo tin mừng ngay đi thôi.
- 他 总是 考试 前才 临时 抱佛脚
- Cứ tới trước kì thi anh ấy mới vội vàng ôn tập.
- 她 被 诊断 为 患 临床 抑郁症
- Cô ấy đã được chẩn đoán mắc bệnh trầm cảm lâm sàng.
- 是 一种 临床试验 阶段 的 抗抑郁 药
- Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm
- 她 是 一名 临床 心理学家
- Cô ấy là một nhà tâm lý học lâm sàng.
- 你 先 试验 一下 , 何如
- anh cứ thử nghiệm trước đi xem ra sao?
- 这张 试验 床 很 先进
- Bàn thí nghiệm này rất hiện đại.
- 这种 新药 正在 进行 临床试验
- Loại thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 临床试验
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 临床试验 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
床›
试›
验›