Đọc nhanh: 丰台区 (phong thai khu). Ý nghĩa là: Quận nội thành Phong Đài phía Tây Nam Bắc Kinh.
✪ Quận nội thành Phong Đài phía Tây Nam Bắc Kinh
Fengtai inner district of southwest Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰台区
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 景区 立着 观光台
- Khu thắng cảnh có đài quan sát.
- 山区 的 植被 丰富 多样
- Thảm thực vật ở vùng núi rất phong phú.
- 台州 物产 很 丰富
- Sản vật của Đài Châu rất phong phú.
- 这个 地区 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của khu vực này rất phong phú.
- 平台 提供 了 丰富 的 功能
- Hệ thống cung cấp nhiều tính năng.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丰台区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丰台区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丰›
区›
台›