Đọc nhanh: 中间品 (trung gian phẩm). Ý nghĩa là: Intermediate good Hàng hoá trung gian.
Ý nghĩa của 中间品 khi là Danh từ
✪ Intermediate good Hàng hoá trung gian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中间品
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 爱情 在 时间 中 消失
- Tình yêu đã tan biến theo thời gian.
- 品位 需要 时间 去 培养
- Địa vị cần thời gian để phát triển.
- 在 中间 铺设
- lót vào giữa
- 抓 两 头儿 , 带 中间
- giữ lấy hai đầu, lôi nó về chính giữa.
- 棱 的 形状 是 中间 粗 , 两 头儿 尖
- hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 床 中间 凹下去 了
- Chiếc giường bị lõm ở giữa.
- 房间 里 张满 了 装饰品
- Trong phòng đã được trang trí đầy đủ.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 她 百忙中 抽时间 见 我
- Dù rất bận, cô ấy vẫn dành thời gian gặp tôi.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 吉娜 是 我 中间 名
- Gina là tên đệm của tôi.
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 那些 树 中间 有 半数 是 李树
- trong số những cây kia có phân nửa là cây mận.
- 这颗 星球 在 宇宙空间 中
- Hành tinh này ở trong không gian vũ trụ.
- 这件 商品 是 中国 制
- Sản phẩm này là do Trung Quốc sản xuất.
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- 民间 艺术品 博览会 月 中 在 北京 举行
- Triển lãm nghệ thuật dân gian được tổ chức tại Bắc Kinh vào giữa tháng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中间品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中间品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
品›
间›