中间品 Zhōngjiān pǐn

Từ hán việt: 【trung gian phẩm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "中间品" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trung gian phẩm). Ý nghĩa là: Intermediate good Hàng hoá trung gian.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 中间品 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 中间品 khi là Danh từ

Intermediate good Hàng hoá trung gian

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中间品

  • - shì 莎士比亚 shāshìbǐyà 作品 zuòpǐn zhōng 比较 bǐjiào 少见 shǎojiàn de 中产阶级 zhōngchǎnjiējí 作品 zuòpǐn

    - Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.

  • - zài 公共汽车 gōnggòngqìchē shàng 一边 yībiān 一个 yígè 胖子 pàngzi jiā zài 中间 zhōngjiān 不能 bùnéng dòng

    - Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.

  • - 爱情 àiqíng zài 时间 shíjiān zhōng 消失 xiāoshī

    - Tình yêu đã tan biến theo thời gian.

  • - 品位 pǐnwèi 需要 xūyào 时间 shíjiān 培养 péiyǎng

    - Địa vị cần thời gian để phát triển.

  • - zài 中间 zhōngjiān 铺设 pūshè

    - lót vào giữa

  • - zhuā liǎng 头儿 tóuer dài 中间 zhōngjiān

    - giữ lấy hai đầu, lôi nó về chính giữa.

  • - léng de 形状 xíngzhuàng shì 中间 zhōngjiān liǎng 头儿 tóuer jiān

    - hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.

  • - 两张床 liǎngzhāngchuáng 中间 zhōngjiān liú 一尺 yīchǐ kuān de 当儿 dāngér

    - giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.

  • - chuáng 中间 zhōngjiān 凹下去 āoxiàqù le

    - Chiếc giường bị lõm ở giữa.

  • - 房间 fángjiān 张满 zhāngmǎn le 装饰品 zhuāngshìpǐn

    - Trong phòng đã được trang trí đầy đủ.

  • - 白酒 báijiǔ de 品质 pǐnzhì 分档 fēndàng de 酿造 niàngzào 时间 shíjiān 酒精度 jiǔjīngdù 有关 yǒuguān

    - Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.

  • - 百忙中 bǎimángzhōng 抽时间 chōushíjiān jiàn

    - Dù rất bận, cô ấy vẫn dành thời gian gặp tôi.

  • - zài 市中心 shìzhōngxīn 飞机场 fēijīchǎng 之间 zhījiān yǒu 往返 wǎngfǎn de 穿梭 chuānsuō 运行 yùnxíng 班车 bānchē

    - Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.

  • - 吉娜 jínà shì 中间 zhōngjiān míng

    - Gina là tên đệm của tôi.

  • - 宇航员 yǔhángyuán zài 空间 kōngjiān zhōng 漂浮 piāofú

    - Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.

  • - 那些 nèixiē shù 中间 zhōngjiān yǒu 半数 bànshù shì 李树 lǐshù

    - trong số những cây kia có phân nửa là cây mận.

  • - 这颗 zhèkē 星球 xīngqiú zài 宇宙空间 yǔzhòukōngjiān zhōng

    - Hành tinh này ở trong không gian vũ trụ.

  • - 这件 zhèjiàn 商品 shāngpǐn shì 中国 zhōngguó zhì

    - Sản phẩm này là do Trung Quốc sản xuất.

  • - 越南 yuènán 乳制品 rǔzhìpǐn 企业 qǐyè Vinamilk zài 中国 zhōngguó 推出 tuīchū 越娜 yuènà miào 品牌 pǐnpái

    - Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc

  • - 民间 mínjiān 艺术品 yìshùpǐn 博览会 bólǎnhuì yuè zhōng zài 北京 běijīng 举行 jǔxíng

    - Triển lãm nghệ thuật dân gian được tổ chức tại Bắc Kinh vào giữa tháng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 中间品

Hình ảnh minh họa cho từ 中间品

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中间品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao