Đọc nhanh: 中草药 (trung thảo dược). Ý nghĩa là: Thuốc thảo dược Trung Quốc.
Ý nghĩa của 中草药 khi là Danh từ
✪ Thuốc thảo dược Trung Quốc
Chinese herbal medicine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中草药
- 访寻 草药 和 良方
- tìm kiếm thảo dược và những phương thuốc hay.
- 用 文火 来 熬制 中药
- Dùng lửa nhỏ để nấu thuốc bắc.
- 妈 用心 熬药 中
- Mẹ đang cẩn thận sắc thuốc.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 他 煎 了 一帖 中药
- Anh ấy đã sắc một thang thuốc bắc.
- 他 煎 了 一服 中药
- Anh ấy sắc một thang thuốc bắc.
- 在 草地 的 中心 有 一个 八角亭 子
- ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 蛇蜕 在 草丛 中
- Da rắn lột nằm trong bụi cỏ.
- 鞭 被 用作 中药材
- Dương vật động vật được sử dụng như một vị thuốc trong Đông y.
- 芷 是 常见 中药材
- Bạch chỉ là dược liệu đông y thường thấy.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 这种 中药 要煲 三个 小时
- Loại thuốc Đông y này phải nấu trong ba giờ.
- 箱子 里 只有 两本书 和 一些 中药
- Trong vali của tôi chỉ có hai quyển sách và một ít thuốc đông y.
- 你 试过 中药 吗 ?
- Bạn đã thử thuốc Đông y chưa?
- 我们 有 我们 自己 的 中药店 , 牙医 和 街边 摊点
- Chúng tôi có tiệm thuốc bắc, nha sĩ và quầy hàng trên phố.
- 他 正在 炮制 草药
- Anh ấy đang bào chế thuốc thảo dược.
- 导出 的 文档 显示 在 草稿 文档 列表 中
- Tài liệu đã xuất sẽ xuất hiện trong danh sách tài liệu nháp.
- 医生 给 我 开 了 中药
- Bác sĩ kê cho tôi thuốc Đông y.
- 我 在 馅饼 中加 了 一块 香草 冰淇淋
- Tôi đã thêm một ít kem vani vào chiếc bánh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中草药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中草药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
草›
药›