Đọc nhanh: 中研院 (trung nghiên viện). Ý nghĩa là: học viện Sinica, viết tắt cho 中央研究院.
✪ học viện Sinica
Academia Sinica
✪ viết tắt cho 中央研究院
abbr. for 中央研究院 [ZhōngyāngYánjiūyuàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中研院
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 她 喜欢 研究 中世纪 历史
- Cô ấy thích nghiên cứu lịch sử thời trung cổ.
- 研究 中心
- trung tâm nghiên cứu
- 他 考上 了 研究生院
- Anh ấy đã trúng tuyển vào trường cao học.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 院中 的 鸡冠花 开 得 正旺
- Lửa bén rừng rực.
- 科研 中心 正式 成立
- Trung tâm nghiên cứu khoa học chính thức được thành lập.
- 院子 的 正当中 有 一 花坛
- giữa sân có một bồn hoa.
- 他 正 着手 研究 于 中国 节气
- Anh ấy đang bắt đầu nghiên cứu các tiết khí của Trung Quốc.
- 李克强 是 中国 国务院 总理
- Lý Khắc Cường là Thủ tướng Quốc vụ viện Trung Quốc.
- 我 在 议会 中 主张 精神 健康 研究
- Tôi đã là tiếng nói hàng đầu trong quốc hội về sức khỏe tâm thần
- 它 来自 先进 材料 研究 中心
- Nó từ trung tâm nghiên cứu vật liệu tiên tiến.
- 我们 在 研究 中有 了 突破
- Chúng ta có đột phá trong nghiên cứu.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中研院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中研院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
研›
院›