Đọc nhanh: 中年妇女 (trung niên phụ nữ). Ý nghĩa là: phụ nữ trung niên.
Ý nghĩa của 中年妇女 khi là Danh từ
✪ phụ nữ trung niên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中年妇女
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 妇女 问题 专号
- số chuyên đề về vấn đề phụ nữ
- 他们 感叹 女大 不 中留
- Họ nói con gái lớn không giữ được.
- 堂堂 中华儿女
- những người con của Trung Hoa rất có khí phách.
- 妇女界
- tầng lớp phụ nữ.
- 女中 魁首
- khôi thủ trong giới nữ lưu.
- 调弄 妇女
- chòng ghẹo phụ nữ
- 那 青年 通过 每天 给 那 女子 送花 而 向 她 求爱
- Người thanh niên đó đã cầu tình với cô gái đó bằng cách mỗi ngày đều đem hoa đến tặng.
- 拐卖妇女
- lừa gạt buôn bán phụ nữ; gạt phụ nữ đem đi bán.
- 男女 青年
- nam nữ thanh niên.
- 拐骗 妇女
- lừa gạt phụ nữ.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 每年 数以千计 的 儿女
- Hàng ngàn trẻ em bị cưỡng bức
- 封建礼教 的 流毒 , 千百年来 不知 戕害 了 多少 青年 男女
- thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.
- 她 在 今年 奥运会 女子 马拉松赛 跑 中 赢得 金牌
- Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 妇女 在 工作 中 很 重要
- Phụ nữ rất quan trọng trong công việc.
- 许多 妇女 把 她们 的 全部 精力 投入 到 职业 中
- Nhiều phụ nữ dồn hết sức lực của mình vào công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中年妇女
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中年妇女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
女›
妇›
年›