Đọc nhanh: 中央调度台 (trung ương điệu độ thai). Ý nghĩa là: tổng đài điều độ.
Ý nghĩa của 中央调度台 khi là Danh từ
✪ tổng đài điều độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中央调度台
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 居中调停
- đứng giữa điều đình
- 居中调停
- đứng giữa điều đình.
- 请速 将 详情 电告 中央
- xin hãy đánh điện báo cáo tình hình cặn kẽ lên trung ương ngay.
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 案件 的 调查 还 在 进行 中
- Việc điều tra vụ án vẫn đang tiếp diễn.
- 这个 诈骗 案件 正在 调查 中
- Vụ án lừa đảo này đang được điều tra.
- 善于 调度
- Giỏi điều hành
- 他 的 台风 很 有 风度
- Phong thái của anh ấy rất phong độ.
- 哪个 电视台 播中 泰拳 王争 灞 赛 ?
- Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
- 联调 局 的 中央 情报局 吗
- CIA của FBI?
- 中央 情报局
- CIA; cục tình báo trung ương Mỹ.
- 仪仗队 走 在 街道 中央
- Đội nghi trượng đi giữa phố.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 空气 中 的 湿度 很 高
- Độ ẩm trong không khí rất cao.
- 在 中央电视台 有 新闻
- Có tin tức trên CCTV.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中央调度台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中央调度台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
台›
央›
度›
调›