Đọc nhanh: 中压汽缸 (trung áp khí ang). Ý nghĩa là: Xi lanh áp suất trung bình.
Ý nghĩa của 中压汽缸 khi là Danh từ
✪ Xi lanh áp suất trung bình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中压汽缸
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 我们 从 石油 中 提取 汽油
- Chúng ta chiết xuất xăng từ dầu mỏ.
- 检查一下 汽缸 状况
- Kiểm tra tình trạng của xi lanh.
- 汽车 在 水中 几乎 被 淹没 了
- Chiếc xe gần như bị nhấn chìm trong nước.
- 汽缸 漏泄
- bình khí thoát ra ngoài.
- 雾 中 的 水汽 颇 浓
- Hơi nước trong sương mù khá dày.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 汽缸
- xi-lanh
- 中型 汽车
- ô tô loại vừa
- 这趟 公共汽车 中途 不停
- Chuyến xe buýt này không dừng dọc đường.
- 工作 中 的 压力 是 免不了 的
- Áp lực trong công việc là điều không tránh khỏi.
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 在 进入 喷嘴 之前 , 蒸汽 处于 高压 状态
- Trước khi vào ống phun, hơi nước ở trạng thái áp suất cao.
- 他 中彩 得 了 辆 汽车
- Anh ấy đã trúng giải thưởng được một chiếc ô tô trong cuộc xổ số.
- 积压 在 心中 的 疑问
- Nỗi nghi ngờ vẫn còn đọng lại trong lòng.
- 该 气体 在 压缩 状态 下 贮存 於 罐中
- Khí này được lưu trữ trong bình ở trạng thái nén.
- 压力 是 现代 生活 中 的 主要 问题
- Áp lực là vấn nạn phổ biến trong xã hội hiện nay.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中压汽缸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中压汽缸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
压›
汽›
缸›